Với tư cách là một người đam mê công nghệ và PC, hẳn bạn sẽ luôn muốn tinh chỉnh hoặc tối ưu hóa chiếc máy tính của mình. Dù mục tiêu là tốc độ xung nhịp cao hơn, nhiệt độ thấp hơn, hay chỉ đơn giản là tăng thêm chỉ số khung hình (FPS) trong game, công việc này dường như không bao giờ kết thúc. Tuy nhiên, trong cuộc đua không ngừng nghỉ để vượt qua giới hạn bản thân, bạn có thể vô tình tin vào một số lầm tưởng hoặc những thông tin sai lệch về tối ưu phần cứng PC. Những quan niệm này không những không giúp ích mà còn cản trở bạn đạt được một cỗ máy hiệu suất cao, ổn định và mát mẻ hơn.
Nhiều trong số những lầm tưởng này có thể xuất phát từ mong muốn chủ quan, khiến chúng ta dễ dàng bám víu vào những gì quen thuộc thay vì mạnh dạn khám phá điều chưa biết. Bài viết này sẽ cùng bạn giải mã 5 lầm tưởng phổ biến xoay quanh các chủ đề như ép xung (overclocking), giảm điện áp (undervolting), tản nhiệt CPU và VRM trên bo mạch chủ.
1. Đạt stress test đồng nghĩa với ép xung ổn định
Sự thật không đơn giản như vậy
Việc ép xung CPU có thể không mang lại mức tăng hiệu năng đáng kể như nhiều năm trước, nhưng điều đó không ngăn cản những người đam mê thực hiện nó. Cảm giác đạt được thành tựu khi khai thác thêm vài phần trăm hiệu suất có thể thôi thúc nhiều người dành hàng giờ để đạt được một mức ép xung ổn định. Hãy tự hỏi liệu điều này có phải đang mô tả bạn không: bạn sử dụng Cinebench hoặc Prime95 để chạy thử nghiệm stress test cho mỗi lần ép xung, và tự chúc mừng bản thân sau một bài kiểm tra thành công, nghĩ rằng ép xung của bạn đã “ổn định”.
Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người dùng, chỉ vài bài kiểm tra CPU tổng hợp không thể xác định được sự ổn định của một mức ép xung CPU. Ngay cả khi CPU của bạn không gặp sự cố trong quá trình chạy Cinebench hay vượt qua một bài kiểm tra Prime95 căng thẳng, nó vẫn có thể dễ dàng gặp lỗi khi chơi game hoặc render video trong thời gian dài. Các kịch bản sử dụng thực tế có thể phơi bày những ảnh hưởng lan rộng của việc ép xung CPU lên phần còn lại của hệ thống. Máy tính của bạn có thể gặp sự cố do sự thiếu ổn định của bộ nhớ hoặc các hiệu ứng dây chuyền khác từ việc ép xung trên toàn bộ máy. Chỉ sau khi sử dụng liên tục trong môi trường thực tế mà không gặp bất kỳ sự cố nào, bạn mới có thể tự tin tuyên bố đã ép xung CPU của mình thành công.
Tương tự, để kiểm tra mức ép xung GPU của bạn, hãy chơi vài phiên game kéo dài ngay cả khi GPU của bạn không gặp sự cố trong các bài kiểm tra FurMark, Superposition, hoặc 3DMark.
2. Tản nhiệt nước Custom Loop dễ rò rỉ
Độ bền phụ thuộc vào chất lượng
Trong những năm gần đây, tản nhiệt nước custom loop đã dần mất đi sự ưu ái ngay cả đối với những người đam mê, bởi vì các bộ tản nhiệt nước AIO (All-in-One) và tản nhiệt khí đã mang lại hiệu suất làm mát gần như tương đương. Hơn nữa, những rắc rối liên quan đến việc xây dựng một hệ thống custom loop chỉ đáng giá nếu bạn thực sự cần đến tính thẩm mỹ cao và sự yên tĩnh vượt trội mà nó mang lại. Tuy nhiên, một lý do phổ biến mà nhiều người tự nhủ để không bận tâm đến custom loop là chúng có nguy cơ rò rỉ rất cao. Điều này không hoàn toàn đúng, vì rò rỉ cũng có thể xảy ra ở các bộ tản nhiệt AIO, và điều thực sự quan trọng là chất lượng cấu tạo của hệ thống.
Nếu bạn có đủ kiến thức và kỹ năng để chế tạo một hệ thống custom loop chắc chắn với các phụ kiện phù hợp, và tự tin vào khả năng của mình, thì không có lý do gì một hệ thống custom loop lại có nguy cơ rò rỉ cao hơn so với một bộ tản nhiệt nước AIO. Các hệ thống custom loop có thể cần bảo trì nhiều hơn, nhưng rủi ro rò rỉ thường bị thổi phồng quá mức. Ngay cả khi bạn không có kỹ năng tự xây dựng custom loop, bạn vẫn có thể trả tiền cho một cửa hàng hoặc chuyên gia để họ làm việc đó cho bạn. Không có lý do gì để ngại tản nhiệt nước custom nếu bạn thực sự đầu tư vào nó.
3. Delidding CPU là cách tốt nhất để giảm nhiệt độ
Không thực tế cho đa số người dùng
CPU Intel Gen 12 đã được delid (tháo nắp IHS) để tối ưu tản nhiệt
Delidding CPU có lẽ là điều điên rồ nhất bạn có thể làm với CPU của mình – tháo nắp kim loại (IHS – Integrated Heat Spreader) khỏi CPU để có thể làm mát nó tốt hơn là hành động “dân chơi” nhất mà bạn có thể làm với chiếc PC của mình. Tuy nhiên, liệu có công bằng khi coi delidding là giải pháp tối thượng cho việc làm mát CPU? Chắc chắn, việc gắn trực tiếp tản nhiệt lên đế CPU có những lợi ích riêng, nhưng delidding có phải là một giải pháp phổ quát? Các bộ vi xử lý cũ thường sử dụng keo tản nhiệt chất lượng kém giữa đế chip và IHS, vì vậy việc tháo IHS và sử dụng một loại keo tản nhiệt tốt hơn hoặc kim loại lỏng (liquid metal) có thể giảm nhiệt độ CPU tới 20℃.
Tuy nhiên, các CPU Intel và AMD được sản xuất trong khoảng 7 đến 8 năm trở lại đây đã bắt đầu sử dụng TIM (vật liệu giao diện nhiệt) chất lượng cao hơn giữa đế chip và IHS. Vì vậy, việc delidding không còn mang lại sự giảm nhiệt độ CPU đáng kể nữa. Ngoài nguy cơ làm hỏng CPU và làm mất hiệu lực bảo hành, delidding CPU chỉ đáng giá nếu bạn sử dụng kim loại lỏng làm TIM giữa đế chip và IHS. Điều này lại càng thu hẹp số lượng người dùng thoải mái với quy trình này, khiến delidding trở thành một di tích của một thời đại cũ.
Công cụ Thermal Grizzly Delid-Die-Mate dùng để delid CPU Intel thế hệ 12 và 13
Trừ khi bạn sở hữu một trong những CPU flagship trên thị trường và đang có kế hoạch phá vỡ kỷ lục ép xung, việc delidding CPU của bạn hoàn toàn không được khuyến khích. Bạn có thể dễ dàng đạt được nhiệt độ CPU tuyệt vời với các bộ tản nhiệt nước AIO hoặc tản nhiệt nước custom, mà không làm hỏng CPU hoặc làm chập bo mạch chủ bằng kim loại lỏng.
4. Nhiều pha VRM hơn đồng nghĩa với mainboard tốt hơn
Phá bỏ quan niệm sai lầm về pha VRM
Các nhà sản xuất bo mạch chủ rất thích quảng cáo các thiết kế VRM 12, 18, thậm chí 24 pha cho những người đam mê ép xung, tạo ra ảo tưởng rằng số lượng pha VRM quyết định khả năng ép xung của bo mạch chủ. Mặc dù đúng là càng nhiều pha VRM, khả năng cấp điện cho CPU càng hiệu quả, nhưng nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một bo mạch chủ lý tưởng cho việc ép xung.
Đầu tiên, các linh kiện của bo mạch chủ, chẳng hạn như tụ điện (capacitors), cuộn cảm (chokes) và MOSFET, phải có chất lượng cao để chịu được việc ép xung lâu dài. Thứ hai, một PCB bền và được thiết kế tốt cũng cần thiết cho việc cấp điện hiệu quả cho CPU. Và thứ ba, các tản nhiệt trên VRM phải có khả năng tản nhiệt đầy đủ trong quá trình ép xung. Tất cả các tính năng này cùng nhau quyết định liệu bo mạch chủ của bạn có “sẵn sàng cho ép xung” hay không.
Nhiều nhà sản xuất thậm chí còn quảng cáo các pha VRM giả bằng cách nhân đôi số pha điện tử mà không thêm mạch cấp điện bổ sung. Do đó, điều cần thiết là phải đi sâu vào chi tiết kỹ thuật của một bo mạch chủ và phân tích các bài đánh giá (nếu có) trước khi tin tưởng một bo mạch chủ chỉ dựa vào số lượng pha VRM.
5. Giảm điện áp (Undervolting) làm giảm hiệu năng
Tối ưu hiệu quả nếu thực hiện đúng
Tôi chắc chắn rằng nhiều người dùng PC đã thường xuyên bắt gặp những lợi ích của việc giảm điện áp (undervolting) – nhiệt độ tốt hơn, mức độ tiếng ồn thấp hơn và hiệu quả năng lượng cao hơn – nhưng lại bỏ qua nó vì sợ làm giảm hiệu suất của CPU hoặc GPU của họ. Mặc dù undervolting liên quan đến việc giảm điện áp, và do đó, công suất của CPU/GPU của bạn, nhưng nó không nhất thiết đi kèm với việc giảm hiệu suất. Trên thực tế, lý do hầu hết mọi người giảm điện áp cho phần cứng của họ là để tận hưởng cùng tốc độ xung nhịp ở mức điện áp thấp hơn.
Undervolting liên quan đến việc tận dụng đường cong điện áp-tần số (voltage-frequency curve) của CPU hoặc GPU để cài đặt mức điện áp thấp hơn trong khi vẫn duy trì cùng tần số. Điều này giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, giảm nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ cho phần cứng mà không phải hy sinh hiệu suất. Các chương trình như MSI Afterburner và Ryzen Master có các tính năng tích hợp để giảm điện áp GPU và CPU tương ứng. Chủ sở hữu CPU Intel có thể giảm điện áp CPU của họ trong BIOS.
Luôn cập nhật thông tin về các lầm tưởng phần cứng PC
Những lầm tưởng và quan niệm sai lầm về phần cứng PC, đặc biệt là xoay quanh việc ép xung, giảm điện áp và tản nhiệt, có thể tồn tại trong nhiều năm. Mỗi chúng ta đều có thể tin vào một hoặc một vài thông tin sai lệch về tối ưu hóa phần cứng, nhưng điều quan trọng là phải luôn cởi mở với những thông tin mới. Một khi bạn gặp bằng chứng bác bỏ một lầm tưởng mà bạn đã tin tưởng, hãy sẵn sàng từ bỏ nó và tiến về phía trước.
Hãy chia sẻ kinh nghiệm hoặc quan điểm của bạn về những lầm tưởng này trong phần bình luận!