Quản lý điện năng là một yếu tố then chốt trên mọi thiết bị máy tính, và các hệ điều hành đều cung cấp khả năng kiểm soát lượng điện năng mà hệ thống của bạn tiêu thụ. Dù bạn đang sử dụng laptop để làm việc hay máy tính để bàn để giải trí, những cài đặt này có thể chi phối mọi khía cạnh hoạt động và mức độ tiêu thụ điện của hệ thống. Windows 10 và 11 mặc định đi kèm với ba loại kế hoạch nguồn khác nhau: Tiết kiệm pin, Cân bằng và Hiệu suất cao, mang đến cho người dùng những lựa chọn bao quát các nhu cầu cơ bản. Ngoài ra, Windows cũng cho phép người dùng tự tạo các kế hoạch nguồn tùy chỉnh, giúp kiểm soát chi tiết từng thành phần của máy. Nhưng liệu việc này có thực sự cần thiết và đáng để thực hiện?
Chế độ nguồn Windows kiểm soát những gì?
Kiểm soát gần như mọi thứ bạn có thể nghĩ đến
Các kế hoạch nguồn trên Windows bao quát toàn bộ hệ thống của bạn, nhưng chúng hữu ích nhất để kiểm soát các yếu tố như độ sáng màn hình, hẹn giờ tắt/ngủ thiết bị và trạng thái sử dụng CPU. Các kế hoạch nguồn mặc định đúng như tên gọi của chúng: chế độ Tiết kiệm pin sẽ ưu tiên giảm thiểu tiêu thụ điện năng hơn hiệu suất, chế độ Hiệu suất cao sẽ bỏ qua hầu hết các biện pháp tiết kiệm điện, và chế độ Cân bằng là sự pha trộn hợp lý giữa hai chế độ trên.
Chế độ Tiết kiệm pin có khả năng được sử dụng nhiều hơn bởi những người dùng thiết bị di động như laptop, nhằm duy trì thời lượng pin và kiểm soát nhiệt độ. Trong khi đó, kế hoạch Hiệu suất cao sẽ được những người dùng máy tính để bàn ưa chuộng, nơi mà các yếu tố về pin và nhiệt độ không phải là mối quan tâm lớn.
Ai cần chế độ nguồn tùy chỉnh?
Các trường hợp sử dụng cụ thể đòi hỏi sự kiểm soát chi tiết hơn
Các kế hoạch nguồn tùy chỉnh cho phép kiểm soát máy tính một cách chi tiết hơn. Ví dụ, nếu bạn muốn tinh chỉnh trạng thái bộ xử lý tối thiểu và tối đa để tối đa hóa hiệu suất, nhưng lại không muốn màn hình OLED của mình bật sau 2 phút không hoạt động, bạn có thể tạo một kế hoạch nguồn tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu này. Trong những trường hợp sử dụng đặc thù này, bạn có thể chỉ cần dùng menu cài đặt nâng cao tích hợp sẵn. Tuy nhiên, để kiểm soát sâu hơn, bạn có thể sử dụng giao diện dòng lệnh.
Màn hình MSI 272URX QD-OLED trên bàn làm việc, minh họa việc tối ưu chế độ nguồn cho máy tính để bàn.
Bằng cách sử dụng lệnh powercfg
, bạn có thể thay đổi các cài đặt bị ẩn khỏi Bảng điều khiển (Control Panel), như hẹn giờ CPU không hoạt động, trạng thái điều tiết (throttle states), hẹn giờ tạm dừng USB, và nhiều hơn nữa. Bạn có thể điều chỉnh rất chi tiết với một số cài đặt này, cho phép kiểm soát gần như hoàn toàn mọi khía cạnh của hệ thống và mức tiêu thụ điện năng của nó. Nếu bạn muốn có danh sách đầy đủ các cài đặt ẩn, bạn có thể mở Command Prompt và nhập “powercfg /QH”.
Bạn có cần chế độ nguồn tùy chỉnh không?
Câu trả lời phần lớn là không. Trong đại đa số các ứng dụng, các kế hoạch nguồn mặc định của Windows sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn. Ngay cả khi bạn cần tạo một kế hoạch nguồn riêng, các cài đặt bị ẩn có thể không hữu ích lắm đối với người dùng phổ thông. Có những tinh chỉnh mà một số người dùng thực hiện để cố gắng tối đa hóa tốc độ khung hình và độ phản hồi trong trò chơi, thường phải trả giá bằng tuổi thọ và độ ổn định của phần cứng. Bất kỳ kế hoạch nguồn tùy chỉnh nào cũng nên được tránh trừ khi bạn đang điều chỉnh nó cho một trường hợp sử dụng cụ thể của riêng mình.
Tóm lại, trong khi chế độ nguồn tùy chỉnh mang lại quyền kiểm soát chi tiết không ngờ đến các khía cạnh quản lý điện năng của máy tính, chúng thường không cần thiết đối với người dùng thông thường. Các kế hoạch mặc định của Windows đã được thiết kế để cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hầu hết các tình huống sử dụng. Chỉ những chuyên gia, người dùng có nhu cầu rất đặc biệt hoặc muốn thử nghiệm mới nên cân nhắc việc đào sâu vào các cài đặt ẩn.
Bạn đã từng tùy chỉnh chế độ nguồn trên máy tính của mình chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm và ý kiến của bạn về chủ đề này trong phần bình luận bên dưới!