Không phải console nào cũng có thể trở thành biểu tượng như NES hay bán được hơn 150 triệu bản như Nintendo Switch. Cứ mỗi hệ máy định hình một thế hệ, lại có những thiết bị phải vật lộn để tìm kiếm người dùng – có thể do thời điểm ra mắt không phù hợp, thiết kế tệ hại, hoặc những quyết định sai lầm ngay từ đầu đã định đoạt số phận của chúng. Một số có ý tưởng đầy tham vọng nhưng bị hạn chế bởi phần cứng, trong khi số khác lại chẳng có cơ hội cạnh tranh nào vì giá quá cao hay thiếu sự hỗ trợ từ các nhà phát triển.
Khi còn nhỏ, tôi đã từng chơi game trên đủ loại hệ máy, bao gồm cả một vài console được coi là tệ nhất từng ra mắt. Tôi sở hữu một chiếc Atari Jaguar, loay hoay với thiết kế khó chịu của Nokia N-Gage, và thậm chí từng có một Virtual Boy – đây chắc chắn là hệ máy tệ nhất mà tôi từng trải nghiệm. Tuy nhiên, Dreamcast lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Tôi luôn nghĩ đó là một console tuyệt vời, và thất bại của nó càng khiến tôi thêm tiếc nuối. Còn Philips CD-i, may mắn thay, tôi đã tránh được nhờ những lời cảnh báo từ các tạp chí game yêu thích của mình thời đó.
Những console này có thể đã thất bại thảm hại, nhưng chúng vẫn là một phần quan trọng của lịch sử ngành game. Dù số phận của chúng đã được định đoạt ngay từ đầu hay chỉ đơn giản là nạn nhân của hoàn cảnh, mỗi chiếc console đều có một câu chuyện đáng để kể. Nhìn lại, thật khó tin khi một số hệ thống này lại có thể ra mắt thị trường. Dưới đây là cái nhìn chi tiết về năm console đã thất bại thảm hại – và lý do tại sao chúng lại trở thành những bài học cảnh tỉnh thay vì những câu chuyện thành công.
5. Philips CD-i
Hệ máy đa phương tiện thất bại và những tựa game Zelda “tai tiếng”
Philips CD-i 450 tại bảo tàng máy tính, biểu tượng cho hệ máy đa phương tiện tiên phong của Philips
Philips CD-i được kỳ vọng sẽ là tương lai của giải trí tương tác. Ra mắt vào năm 1991, nó không chỉ là một console game mà còn là một hệ thống đa phương tiện được thiết kế để phát phim, nhạc và phần mềm giáo dục. Thiết bị này sử dụng định dạng CD-i “Green Book” độc đáo, được phát triển bởi Philips và Sony, cho phép tích hợp các yếu tố video và âm thanh tương tác mà không có trên các đĩa CD-ROM tiêu chuẩn. Mặc dù có tham vọng kỹ thuật cao, CD-i chưa bao giờ tìm được chỗ đứng trong lòng người dùng. Thêm vào đó, việc ra mắt với mức giá 700 USD (tương đương hơn 1.600 USD nếu điều chỉnh theo lạm phát ngày nay) cũng không giúp ích gì, khiến nó trở thành một trong những hệ thống chơi game đắt nhất thời bấy giờ.
Tuy nhiên, điều khiến CD-i trở nên “tai tiếng” chính là mối liên hệ kỳ lạ của nó với Nintendo. Philips từng hợp tác ngắn ngủi với Nintendo trong một nỗ lực thất bại nhằm tạo ra phụ kiện SNES CD-ROM, nhưng khi thỏa thuận đó đổ vỡ, Philips đã có được một hợp đồng cấp phép sử dụng các nhân vật của Nintendo. Điều này dẫn đến sự ra đời của ba tựa game Zelda tệ hại nhất từng được tạo ra: Zelda’s Adventure, Link: The Faces of Evil và Zelda: The Wand of Gamelon. Chúng không chỉ tệ mà còn là những thảm họa, bị vùi dập bởi cơ chế điều khiển vụng về, hoạt ảnh kỳ cục và một số phân cảnh cắt cảnh (cutscene) buồn cười nhất trong lịch sử game. Ngay cả khi các nhà sản xuất khác như Sony, Magnavox và GoldStar cũng sản xuất các đầu đĩa CD-i của riêng họ – bao gồm cả một số mẫu di động đời đầu – hệ thống này vẫn không thể cất cánh.
Ba tựa game The Legend of Zelda tệ hại từng phát hành cho console Philips CD-i
Ngoài những tựa game Zelda kinh khủng đó, thư viện game của CD-i cũng rất yếu, chỉ có 136 game được phát hành – so với 1.850 game trên Sony PS1. Các nhà phát triển không chắc liệu họ đang làm game, công cụ giáo dục hay phim tương tác, và kết quả là một sự pha trộn nội dung hỗn độn, không hấp dẫn. Doanh số bán hàng chỉ đạt vỏn vẹn 570.000 đơn vị trên toàn thế giới, và Philips được cho là đã lỗ gần 1 tỷ USD cho dự án này trước khi chính thức ngừng sản xuất.
Tuy nhiên, ngày nay, CD-i vẫn có một cộng đồng nhỏ người hâm mộ cuồng nhiệt. Việc giả lập (emulation) đã giúp mọi người dễ dàng khám phá thư viện game kỳ lạ và thường xuyên bị lỗi của nó, và trong những năm gần đây, các nhà phát triển homebrew thậm chí còn phát hành game mới cho định dạng CD-i. Đối với một console được nhớ đến nhiều nhất với tư cách là một thất bại, nó vẫn kiên quyết không bị lãng quên hoàn toàn.
4. Nokia N-Gage
Sự kết hợp “điện thoại – console” đầy tham vọng nhưng sai lầm
Thiết kế đặc trưng của điện thoại kiêm máy chơi game Nokia N-Gage và Nokia N-Gage QD
Vào năm 2003, Nokia tin rằng họ đã tìm ra tương lai của ngành game cầm tay. N-Gage được tạo ra để kết hợp điện thoại di động và console chơi game vào một thiết bị duy nhất, giúp game thủ không cần phải mang theo cả hai. Trên lý thuyết, đó là một ý tưởng vững chắc – xét cho cùng, điện thoại di động đang được người dùng đón nhận ngày càng nhiều, vậy tại sao không tận dụng phần cứng đã có sẵn trong túi của người tiêu dùng? Nhưng trên thực tế, N-Gage là một thảm họa. Thiết kế hình chiếc bánh taco kỳ quặc khiến việc gọi điện trở nên khó xử, mang lại cho nó biệt danh “điện thoại taco”, và việc thay đổi băng game yêu cầu phải tháo pin, ngay lập tức khiến nó trở nên cồng kềnh và lỗi thời so với Game Boy Advance.
Nokia N-Gage thế hệ đầu tiên với thiết kế 'điện thoại taco' gây tranh cãi
Nokia dự đoán sẽ bán được từ sáu đến chín triệu đơn vị vào cuối năm 2004, nhưng đến thời điểm đó, hãng chỉ bán được vỏn vẹn 1,3 triệu chiếc. Game đắt đỏ, màn hình nhỏ và dọc (rất tệ cho hầu hết các game truyền thống), và sự hỗ trợ từ bên thứ ba cũng yếu ớt. Nokia đã cố gắng khắc phục bằng N-Gage QD, một phiên bản thiết kế lại được phát hành vào năm 2004, nhưng khi đó, thiệt hại đã quá lớn. Game thủ đã gạch tên nó, và nó dần chìm vào quên lãng.
Máy chơi game cầm tay Nokia N-Gage, một nỗ lực tiên phong nhưng thất bại trong kỷ nguyên di động
Nhìn lại, N-Gage đã đi trước thời đại theo cách tệ nhất. Nó muốn trở thành tương lai của game di động, nhưng smartphone sau này đã làm được mọi thứ mà nó cố gắng thực hiện – chỉ là tốt hơn. Ngày nay, hầu hết mọi người đều dễ dàng quên đi N-Gage, nhưng nó vẫn có một cộng đồng nhỏ những người sưu tầm, với các bản giả lập và homebrew giữ cho thư viện game kỳ lạ của nó tồn tại. Đối với một thiết bị đã sụp đổ và cháy rụi, N-Gage đã để lại một di sản thú vị – chỉ là cần một ngành công nghiệp khác để biến ý tưởng này thành hiện thực đúng đắn.
3. Sega Dreamcast
Vượt thời đại nhưng bị hủy hoại bởi những sai lầm chiến lược
Máy chơi game Sega Dreamcast cùng các tựa game nổi tiếng, console cuối cùng của Sega
Khi Sega ra mắt Dreamcast vào năm 1999, dường như đây sẽ là sự trở lại ngoạn mục của hãng, và tôi đã rất háo hức. Console này mạnh mẽ, đổi mới và được trang bị các tính năng vượt thời đại – bộ xử lý 128-bit, modem tích hợp để chơi trực tuyến và thư viện các tựa game đáng kinh ngạc như Sonic Adventure, Shenmue và Jet Set Radio. Nó thậm chí còn có một VMU (Visual Memory Unit) kỳ lạ nhưng đầy tham vọng, một thẻ nhớ với màn hình riêng cho phép bạn chơi các mini-game. Theo mọi đánh giá, Dreamcast đáng lẽ phải là một cú hit lớn.
Tay cầm Sega Dreamcast với bộ nhớ ảo VMU độc đáo, tính năng tiên tiến thời bấy giờ
Nhưng Sega lúc đó đã cạn kiệt thời gian và niềm tin của người dùng. Nhiều năm đưa ra các quyết định phần cứng tồi tệ – như sự ra mắt thảm hại của Sega Saturn và Sega 32X gây nhầm lẫn thị trường – đã phá vỡ lòng tin của người tiêu dùng. PlayStation 2 sắp ra mắt, và với khả năng phát DVD cùng sức mạnh marketing của Sony, nhiều game thủ đã quyết định chờ đợi. Vấn nạn crack đĩa cũng gây thiệt hại nặng nề cho Dreamcast, vì đĩa của nó có thể dễ dàng sao chép với ít nỗ lực, làm giảm đáng kể doanh số tiềm năng.
Mặc dù khởi đầu mạnh mẽ và có một cộng đồng người hâm mộ riêng, Dreamcast đã bị ngừng sản xuất vào năm 2001, chỉ hai năm sau khi ra mắt. Điều này đánh dấu chấm hết cho vai trò nhà sản xuất console của Sega, nhưng ngày nay, Dreamcast vẫn được các nhà sưu tầm và người hâm mộ game retro yêu mến, với các nhà phát triển homebrew và các dự án của fan vẫn giữ cho nó tồn tại. Nếu nó ra mắt trong những hoàn cảnh khác, số phận của nó có lẽ đã rất khác – nhưng thay vào đó, nó trở thành một trong những “điều gì sẽ xảy ra nếu” vĩ đại nhất của ngành game.
2. Nintendo Virtual Boy
Màn hình 3D đơn sắc gây nhức mắt và thất bại chớp nhoáng của Nintendo
Vào năm 1995, Nintendo đã có một bước đi đầy tham vọng vào lĩnh vực game 3D với Virtual Boy, một console để bàn sử dụng bộ tai nghe kiểu ống nhòm để tạo hiệu ứng 3D lập thể. Khác với Game Boy, đây không phải là một thiết bị cầm tay mà bạn có thể mang đi khắp nơi – nó phải được đặt trên bàn, và người chơi phải cúi người vào đó để chơi. Màn hình đơn sắc đen-đỏ gây khó chịu khi nhìn lâu, với nhiều người chơi báo cáo mỏi mắt và đau đầu.
Bản thân tôi cũng từng bị đau đầu khi chơi, và tôi không thể chơi quá nửa tiếng mỗi lần. Hệ thống này thậm chí còn có tính năng tạm dừng tự động sau mỗi 15 hoặc 30 phút. Nó quá nhiều vấn đề đến nỗi trẻ em dưới bảy tuổi được khuyên không nên chơi.
Ngoài phong cách hình ảnh kỳ lạ, Virtual Boy còn thiếu thốn game. Nó chỉ có 22 game được phát hành trên toàn thế giới, và rất ít thương hiệu lớn của Nintendo xuất hiện. Bản thân hệ thống cũng cực kỳ khó sử dụng – bạn phải đặt nó lên bàn và cúi người vào để chơi. Những hạn chế về phần cứng và thiết kế khiến người chơi không chắc nó thực sự dành cho ai, và mức giá cao (179 USD khi ra mắt) cũng không giúp ích gì.
Virtual Boy chỉ tồn tại chưa đầy một năm, bán được 770.000 đơn vị trước khi Nintendo ngừng sản xuất vào năm 1996, khiến nó trở thành một trong những hệ máy có tuổi đời ngắn nhất của hãng – một chiếc console mà tôi ước mình chưa bao giờ mua. Mặc dù chủ yếu được nhớ đến như một thất bại, nhưng đó là một nỗ lực ban đầu để đưa game 3D vào xu hướng chủ đạo – điều mà phải đến hàng thập kỷ sau với VR mới thực sự cất cánh.
Có một số trình giả lập Virtual Boy nếu bạn muốn thử trải nghiệm các tựa game này.
1. Atari Jaguar
Console “64-bit” không theo kịp thời đại và dấu chấm hết cho Atari
Đến năm 1993, Atari đã tuyệt vọng tìm kiếm sự trở lại. Từng là một thế lực thống trị trong ngành game, công ty đã mờ nhạt sau sự sụp đổ của thị trường game những năm 1980 và một loạt các bản phát hành phần cứng thất bại. Jaguar được kỳ vọng sẽ thay đổi điều đó. Được quảng bá là console 64-bit đầu tiên, nó được định vị là một bước nhảy vọt về công nghệ so với Super Nintendo và Sega Genesis. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ “Do the Math” của Atari chế giễu các đối thủ, ngụ ý rằng chỉ riêng sức mạnh xử lý thô đã tạo ra một hệ thống tốt hơn.
Kiến trúc của Jaguar nổi tiếng là khó làm việc. Nó sử dụng nhiều bộ xử lý không giao tiếp hiệu quả, khiến các nhà phát triển thất vọng và gặp khó khăn trong việc khai thác hết tiềm năng của nó. Mặc dù tuyên bố là 64-bit, hầu hết các game Jaguar hầu như không trông tốt hơn những gì có thể thực hiện trên các console 16-bit. Sự hỗ trợ từ bên thứ ba yếu ớt, và ngay cả Atari cũng gặp khó khăn trong việc phát triển các game vui nhộn cho hệ thống của riêng mình. Tay cầm cũng không giúp ích gì – một thiết kế cồng kềnh với bàn phím số lỗi thời yêu cầu các lớp phủ nhựa khác nhau cho các game, khiến nó có cảm giác cũ kỹ hơn là tiên tiến. Mặc dù có một vài tựa game nổi bật, như Tempest 2000 và Alien vs. Predator, nhưng thư viện game của hệ thống vẫn nhỏ và thiếu cảm hứng.
Sau đó, Sony và Sega xuất hiện. Đến năm 1995, PlayStation và Sega Saturn đã có mặt trên thị trường, cung cấp công nghệ vượt trội, hỗ trợ nhà phát triển tốt hơn và thư viện game mạnh mẽ hơn nhiều. Jaguar, vốn đã vật lộn, không thể cạnh tranh. Atari đã cắt giảm giá trong một nỗ lực cuối cùng để giành được sự chú ý, nhưng đã quá muộn. Các nhà bán lẻ ngừng bán hệ thống, các nhà phát triển bỏ rơi nó, và đến năm 1996, Atari đã ngừng sản xuất sau khi bán được chưa đầy 250.000 đơn vị. Đó là nỗ lực cuối cùng của họ trong lĩnh vực console, đánh dấu chấm hết cho Atari với tư cách là một ông lớn trong ngành.
Ngày nay, Jaguar được nhớ đến là một trong những thất bại nổi tiếng nhất của ngành game – một console hứa hẹn tương lai nhưng hầu như không mang lại được hiện tại. Tuy nhiên, nó vẫn có một cộng đồng người hâm mộ tận tâm, với các nhà sưu tầm săn lùng phần cứng, các nhà phát triển homebrew đẩy công nghệ cũ kỹ của nó đến những giới hạn mới, và giả lập (emulation) bảo tồn thư viện nhỏ nhưng độc đáo của nó. Với tất cả những thiếu sót, Jaguar vẫn là một phần hấp dẫn của lịch sử game – vừa là một câu chuyện cảnh báo vừa là biểu tượng của một ngành công nghiệp đang trên bờ vực của sự thay đổi lớn.
Ngay cả những console thất bại nhất cũng có vị trí trong lịch sử ngành game
Chúng có thể không định hình các thế hệ hay thiết lập kỷ lục doanh số, nhưng ngay cả những thất bại lớn nhất của ngành game cũng đã để lại dấu ấn của riêng mình. Một số đi trước thời đại, số khác bị định đoạt bởi thiết kế tồi hoặc marketing sai lầm, và một số ít chưa bao giờ có cơ hội thực sự ngay từ đầu. Tuy nhiên, bất chấp những thiếu sót, chúng vẫn là một phần của câu chuyện, gợi lên một nỗi hoài niệm nhất định cho những ai còn nhớ đã từng nghiền ngẫm các tạp chí game, thuê những tựa game ít người biết từ cửa hàng băng đĩa, hoặc cố gắng tự thuyết phục bản thân rằng chiếc console đang gặp khó khăn của mình chỉ đơn giản là “bị hiểu lầm”.
Đối với những người đã sở hữu các hệ thống này, chúng không chỉ là những thất bại – chúng là một phần trải nghiệm game của họ, dù tốt hay xấu. Một số tìm thấy những “viên ngọc ẩn” trong các thư viện game hạn chế, trong khi số khác phải vật lộn với phần cứng cồng kềnh nhưng vẫn có những kỷ niệm đẹp về các game đã chơi. Ngày nay, nhiều console này có những cộng đồng người theo dõi tận tâm và các bản giả lập (emulation) giữ cho thư viện game bị lãng quên của chúng tồn tại theo những cách mà những nhà sáng tạo ban đầu của chúng chưa bao giờ tưởng tượng.
Lịch sử game retro không chỉ nói về những chiến thắng lớn nhất của ngành – nó còn được định hình bởi những rủi ro không mang lại kết quả, những thử nghiệm không đạt được thành công, và những điều kỳ lạ mà, nhìn lại, cũng hấp dẫn không kém những câu chuyện thành công. Những console này có thể không thay đổi thế giới, nhưng đối với những người lớn lên cùng chúng, chúng là một lời nhắc nhở về một kỷ nguyên khi game dường như tràn đầy những khả năng, ngay cả khi những khả năng đó không phải lúc nào cũng thành công.